Có 2 kết quả:

燃料循环 rán liào xún huán ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ燃料循環 rán liào xún huán ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fuel cycle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fuel cycle

Bình luận 0