Có 2 kết quả:
燃料循环 rán liào xún huán ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 燃料循環 rán liào xún huán ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
rán liào xún huán ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fuel cycle
Bình luận 0
rán liào xún huán ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fuel cycle
Bình luận 0